二、语法解释
1. Nhóm động từ chỉ trạng thái cơ thể: "đau", "nhức", "viêm"... làm vị ngữ để chỉ một bộ phận nào đó của cơ thể bị đau.
1、指身体状态的动词:“疼”、“疼痛”、“发炎”…做谓语表示身体的某一部分疼痛。
Sơ đồ cấu tạo của vị ngữ như sau:
谓语的基本构造如下:
- bị + đau (nhức, mỏi) + tên bộ phận cơ thể.
- bị+疼(疼痛、疲劳)+ 身体部分名字
Ví dụ: - Tôi bị đau dạ dày.
例如:-我胃疼。
- Tôi bị nhức đầu.
-我头痛。
Chú ý: Nếu bộ phận của cơ thể đau lâu dài, mãn tính thì thêm từ "bệnh" vào trước các từ "đau", "nhức", "viêm"...
注意:如果身体疼的比较久,慢性的,那么要在“đau”、“nhức”、“viêm”等词前加上“bệnh”
- Tôi bị bệnh nhức đầu.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语