3、绝对否定的表述方式:“không” (chẳng) + “疑问词” + ... đâu/cả
Ví dụ: - Không có gì nghiêm trọng đâu.
例如:-没什么严重的。
- Không ai biết đâu (cả).
-没有谁知道。
- Không sao khỏi được đâu.
-
Chú ý: Khi dùng "đâu" ở cuối câu, có thể thay "không" bằng "có", nghĩa không đổi.
注意:当“đâu”放在句尾时,可以替代“không”和“có”,意思不变。
Ví dụ: - Không ai biết đâu! = Có ai biết đâu!
例如:没人知道
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语