4、“Nhé”:语气词,放在句尾表示祈使,也可以表示疑问语气,用于对话中表示亲密。
Ví dụ: - Nhớ đón ở cổng nhé!
例如:-记得在门口迎接啊!
- Chờ mình cùng đi với nhé!
-等我一起去啊!
- Anh uống bia nhé!
-你喝啤酒吧1
4、“Nhé”:语气词,放在句尾表示祈使,也可以表示疑问语气,用于对话中表示亲密。
Ví dụ: - Nhớ đón ở cổng nhé!
例如:-记得在门口迎接啊!
- Chờ mình cùng đi với nhé!
-等我一起去啊!
- Anh uống bia nhé!
-你喝啤酒吧1
热门TAG: