3、打国际电话
Harry: Chào chị!
哈里:你好
Nhân viên: Chào anh! Anh cần gì ạ?
工作人员:你好。你需要什么服务?
Harry: Chị cho tôi nói chuyện với Băng Cốc.
哈里:你帮我接通到曼谷的电话
Nhân viên: Anh quay số 11 sau đó mới quay số anh cần gọi nhé.
工作人员:你先拨11再拨你要的电话号码。
Harry: Vâng.
好:好
(Sau 3 phút) 3分钟后
Harry: Xin chị tính tiền.
哈里:麻烦你结帐
Nhân viên: 3 phút hết 21 USD.
工作人员:3分钟一共是21美金
Harry: Xin gửi chị. Cám ơn chị.
哈里:给你钱,谢谢你。
 英语
英语 日语
日语 韩语
韩语 法语
法语 德语
德语 西班牙语
西班牙语 意大利语
意大利语 阿拉伯语
阿拉伯语 葡萄牙语
葡萄牙语 俄语
俄语 芬兰语
芬兰语 泰语
泰语 丹麦语
丹麦语 对外汉语
对外汉语