二、语法解释
1. Kết cấu "từ nghi vấn + cũng": dùng để khẳng định một cách chắc chắn dứt khoát.
1、“疑问词+cũng”结构:用以表示明确的肯定。
- Ví dụ: (phong bì loại nào?)
例如:(那种信封)
- Loại nào cũng được
哪种都行。
- Tuần nào em cũng gửi thư cho bố mẹ em.
我每周都写信回家给父母。
Chú ý: Từ nghi vấn trong kiểu kết hợp này có thể là: ai, đâu, gì, thế nào, bao giờ... cũng có thể dùng danh từ, động từ + từ nghi vấn.
注意:这种结构的疑问词可以是:ai, đâu, gì, thế nào, bao giờ...也可以用名词+动词+疑问词的结构
Ví dụ: Loại nào cũng được, Tuần nào em cũng đi hoặc Đi đâu cũng thích, Mua gì cũng được...
例如:哪种都行,每周我都去或去哪都喜欢,买什么都可以…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语