2、“chẳng (không)... gì cả”结构
Cũng là một kết cấu dùng để biểu thị ý nghĩa phủ định tuyệt đối (so sánh với không (có) gì... đâu!) nhưng thường dùng khi phủ định vị ngữ.
也是一种表示绝对否定的结构(与không (có) gì... đâu相比较),但常用来否定谓语。
Ví dụ: - Em chẳng nhận được thư của gia đình gì cả.
例如:我没收到家里的来信。
- Anh ấy không ăn uống gì cả.
他什么也不吃,什么也不喝。
- Mọi người chẳng biết gì cả.
大家什么都不知道。