英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(134)

时间:2016-07-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3. Vừa...vừa... cặp ph từ đi km với động từ, tnh từ để biểu thịnghĩa song đi của hai hnh động hoặc h
(单词翻译:双击或拖选)

3. "Vừa...vừa..." cặp phó từ đi kèm với động từ, tính từ để biểu thị ý nghĩa song đôi của hai hành động hoặc hai tính chất.

3、“Vừa...vừa...”是连接动词、形容词的副词词组,表示两种行动或性质的同时性。

Ví dụ: - Harry vừa có thư lại vừa có cả bưu phẩm nữa.

例如:-哈里又有信又有邮件。

- Trời vừa mưa vừa gió.

-天又刮风又下雨。

- Anh Jack vừa học tiếng Việt vừa học tiếng Pháp.

-杰克既学越语又学法语。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表