3. "Vừa...vừa..." cặp phó từ đi kèm với động từ, tính từ để biểu thị ý nghĩa song đôi của hai hành động hoặc hai tính chất.
3、“Vừa...vừa...”是连接动词、形容词的副词词组,表示两种行动或性质的同时性。
Ví dụ: - Harry vừa có thư lại vừa có cả bưu phẩm nữa.
例如:-哈里又有信又有邮件。
- Trời vừa mưa vừa gió.
-天又刮风又下雨。
- Anh Jack vừa học tiếng Việt vừa học tiếng Pháp.
-杰克既学越语又学法语。