Thì:助词,放在某一部分(通常是谓语)前面,表示强调
Ví dụ: - Bao giờ thì ông bà cần?
例子:你们什么时候需要?
- Chợ Đồng Xuân thì thế nào cũng có.
同春市场是一定有的。
- Ngày xưa thì thế.
以前是这样。
Thì:助词,放在某一部分(通常是谓语)前面,表示强调
Ví dụ: - Bao giờ thì ông bà cần?
例子:你们什么时候需要?
- Chợ Đồng Xuân thì thế nào cũng có.
同春市场是一定有的。
- Ngày xưa thì thế.
以前是这样。
热门TAG: