英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(151)

时间:2016-07-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3. Vợ chồng Lan v con về thăm gia đnh3、阿兰夫妇和孩子回老家LAN (g cửa) 阿兰(敲门)Tiếng trong nh:房里的声音Ai
(单词翻译:双击或拖选)
 3. Vợ chồng Lan và con về thăm gia đình

3、阿兰夫妇和孩子回老家

LAN (gõ cửa)  阿兰(敲门)

Tiếng trong nhà:

房里的声音 

Ai đấy?  

谁啊?

LAN:

阿兰:

Con đây. Mẹ ơi! Con về thăm mẹ đây.  

我啊,妈妈!我回来看您了。

BÀ CỤ
(mở cửa):

老人(开门)

Lan! Con đã về! Ồ, lại cả cháu của bà nữa.    

兰!你回来了!啊,还有我的外孙。

CHÁU BÉ:

小孩:

Cháu chào bà.    

外婆好

BÀ:

外婆:

Vào đây, vào đây. Nào bà xem cháu bà lớn bằng ngần nào nào.  

进来进来。看看我的外孙长多大了

LAN:

阿兰:

Mẹ ơi! Nhà con cũng về thăm mẹ đấy.    

妈妈!我的丈夫也来看望您了

BÀ:

外婆:

Đâu? Anh ấy đâu?    

哪里? 他在哪里?

LAN:

阿兰:

Nhà con phải đi chuyến tàu chiều vì sáng nay anh ấy còn phải làm nốt một vài việc ở cơ quan. Em Long đi đâu mẹ?    

他要坐下午的火车,因为上午他还要在单位忙些事情。阿龙去哪了?

BÀ:

外婆:

Nó vào trường để nhận bằng tốt nghiệp.    

他去学校领毕业证了。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表