英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(158)

时间:2016-07-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Gặp lại người quen cũ2、见到老朋友LAN: Ôi! Chị Thơm. Lu qu mới gặp chị. Chị c nhận ra em khng? Chị
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Gặp lại người quen cũ

2、见到老朋友

LAN: Ôi! Chị Thơm. Lâu quá mới gặp chị. Chị có nhận ra em không? Chị đi đâu vậy?

阿兰:啊,阿香。好久没见你了。你认得出我吗?你去哪?

THƠM: Nhận ra chứ! Em vẫn công tác ở trường đại học, vẫn làm giáo vụ à?

阿香:认出了!你还在大学工作,还在做教务啊?

LAN: Vâng ạ.

阿兰:是啊。

THƠM: Thế đã lập gia đình chưa? Hay vẫn còn kén?

阿香:那你成家了吗?还是还在选?

LAN: Đâu có. Em lấy chồng lâu rồi. Con em đã 3 tuổi rồi chị ạ.

阿兰:没有。我结婚很久了。我的儿子已经3岁了。

THƠM: Quý hoá quá, chị mừng cho em.

阿香:太宝贵了,我祝贺你.

LAN: Em cám ơn chị. Bây giờ chị đi đâu? Đến nhà em chơi đã! Nhà em ở gần đây thôi.

阿兰: 谢谢你.你现在去哪?先去我家玩下吧!我家就在附近.

THƠM: Để khi khác, bây giờ chị còn phải vào bệnh viện thăm em gái chị đang điều trị trong đó.

阿香: 下次吧,现在我还得去医院看望我正在那治疗的妹妹.

 

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表