二、语法注释
1. "Ra, vào, lên, xuống" được dùng trong kết cấu " Đ + D1 + ra, vào, lên, xuống" để biểu thị hướng xác định của hành động.
1、“Ra, vào, lên, xuống”用于结构“动词+名词+ Ra, vào, lên, xuống”来表示行动的趋向。
Ví dụ:
例如:
- bỏ tiền vào phong bì
把钱放到封包里
- treo tranh lên tường
把画挂到墙上
- đưa ô tô vào gara
把车开到车库里
- bước chân xuống thuyền
走下船
- lấy tiền ra khỏi ví
从钱包里取出钱
- đạp xe ra phố
骑车上街