2、“Thế, vậy”用来代替句子中的某一个要素、成分,或者是说话者不愿重复的一句话。
Ví dụ:
例如:
Đúng thế (đúng như đã nói ở trên)
就是那样(就像上边说的那样)
Ở Anh cũng thế (cũng như ở các nước khác đã nói ở trên)
在英国也这样(就像上边说的其他国家一样)
Anh ấy uống bia, tôi cũng thế
他喝啤酒,我也一样
Chú ý: có thể thay thế bằng vậy
注意:可以用vậy 代替thế
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语