4. "Ra, thấy, được": đặt sau động từ để biểu thị ý nghĩa kết quả của hành động.
4、“Ra, thấy, được”放在句尾表示行动的结果
Ví dụ:
例如:
Chị có nhận ra em không?
你认得出我吗?
Thế nào cũng tìm ra thủ phạm.
怎样都要找出首犯。
Chị Kim mới nhận được tiền của bố mẹ cho.
阿金才收到父母给的钱。
Tôi không nhìn thấy Helen ở hiệu sách.
我没看到海伦在书店。