第三课:â âm
一、常用单字:
阴历 âm lịch
音乐 âm nhạc
声音 âm thanh
幽暗 âm u
温暖 âm áp
水壶 âm nước
茶壶 ấm trà
饮食 ẩm thực / ăn uống
二、单字补给站:职业
医生 bác sĩ
警察 cảnh sát
农人 nông dân / dân cày
工人 công nhân
邮差 người đưa thư
上班族 dãn đi làm
三、常用例句开口说:
农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải về Đài Loan
我喜欢听音乐 Tôi thích nghe nhạc
今天是阴天 Hôm nay trời âm u
今天天气温暖 Hôm nay trời âm áp
给我一壶热水 Cho tôi một ấm nước nóng
给我一壶热茶 Cho tôi một ấm trà nóng
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语