第八课:e 弟弟妹妹em
一、常用单字:
弟媳 em dâu
妹妹 em gái
表弟妹 em họ
妹夫 em rể
弟弟 em trai
老么 em út
小舅子 em vợ
演戏 em dễ / em
二、单字补给站: 情绪
快乐 vui / mừng
悲伤 bi thương
生气 giận
烦恼 buồn phiền
害羞 mắt cỡ
害怕 sợ sệt
三、常用例句开口说:
我有一个妹妹 Tôi có một dứa em gái
我没有表弟妹跟堂弟妹 Tôi không có em họ
我有一个妹夫 Tôi có một người em rể
我没有弟弟 Tôi không có em trai
这是我的小妹 Đây là em út của tôi
这是我的小舅子 Đây là em vợ của tôi