第九课:ê 悦耳 êm tai
一、常用单字:
喂? ê
冷战 ế
喂! ể
悦耳 êm tai
温暖 êm ấm
静悄悄的 êm du
哎啊 êu
哎呦 êu ôi
二、单字补给站:
越南 Việt Nam
台湾 Đài Loan
美国 Mỹ
日本 Nhật Bản
法国 Pháp
英国 Anh
三、常用例句开口说:
喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó ?
今天生意不好 Bữa nay bán ế
喂! 去不去? Ê! có đi không ?
这首歌很动听 Bài hát này nghe êm tai
哎啊! 脏死了! Êu ! bẩn quá !
哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! sợ quá !