第十课:g 帮助 gúp đỡ
一、常用单字:
见面 gặp mặt
近来 gần đây
解渴 giải khát
升旗 giải lao
身份证 giấy căn cước / thẻ căn cước
文件 giấy tờ
休息时间 giờ nghỉ
帮助 gúp đỡ
二、单字补给站: 蔬菜
辣椒 ớt
番茄 cà chua
玉米 bắp
空心菜 rau muống
红萝葡 cà rốt
高丽菜 bắp cải
三、常用例句开口说:
我要喝冷饮 Tôi muốn uống đồ giải khát
现在休息十分钟 Bây giò nghỉ giải lao mười phút
你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ?
请给我看你的证件 Xin cho tôi xem giấy tờ của anh
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语