第四课:b
一、常用单字:
卖 bán
包子 bánh bao
多少钱 bao nhiêu tiền
早餐 bữa sáng
午餐 bữa trưa
晚餐 bữa tối
二、单字补给站:我的脸
眼睛 mắt
鼻子 mũi
嘴巴 miệng
牙齿 răng
耳朵 tai
三、常用例句开口说:
他卖的很便宜 Ông ấy bán rẻ lắm
我喜欢吃肉包子 Tôi thích ăn bánh bao thịt
全部多少钱 Tất cả bao nhiêu tiền
今天要去哪玩? Bữa nay muốn đi đâu chơi ?
晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?