第十二课:i 安静 im lặng
一、常用单字:
大便 iả / đi iả
拉肚子 iả chảy
益处 ích lợi / lợi
安静 im lặng
住嘴 im đi
盖章 in dấu / đóng dấu
数日 Ít bữa
不常 Ít khi
二、单字补给站:风味美食
面包 bánh mỳ
蛋糕 bánh bông lan / bánh gia tô
牛排 bít tết
炸鸡 gà chiên
米粉 bún
米饭 cơm
三、常用例句开口说:
我腹痛拉肚子 Tôi đau bụng lả chảy
多休息对病有好处 Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình
今天路上好安静 Bữa nay đường phố im lăng quá
请在这里签名盖章 Mời ký tên in dấu ở đây
再过几天我要回越南了 Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi
最近我很少去逛街 Gần đây tôi ít khi đi dạo phố
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语