第十四课:l 冷 lạnh
一、常用单字:
迷途 lạc đường
开车 lái xe
做事 làm việc
冷 lạnh
走错路 lầm đường
登山 leo núi
婚礼 lễ cưới
好久 lâu quá
二、单字补给站:
公车 xe búyt
计程车 xe tắc-xi
汽车 xe hơi
摩托车 xe máy
脚踏车 xe đạp
船 tàu / thuyền
三、常用例句开口说:
我迷路了! Tôi bị lạc đường
请开车慢一点 Xin lái xe chậm một chút
您在哪工作? Ông làm việc ở đâu ?
明天天气会变冷 Ngày mai trời trở lạnh
我走错路了 Tôi đi lầm đường
好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không ?