第十六课:n 今年 năm nay
一、常用单字:
今年 năm nay
热水 nước nóng
明天 ngày mai
郊外 ngoại ô
听音乐 nghe nhạc
职业 nghề nghiệp
放暑假 nghỉ hè
想家 nhớ nhà
二、单字补给站:运动休閒
游泳 bơi
慢跑 chạy chậm
篮球 bóng rổ
棒球 bóng chãy
高尔夫球 gôn
爬山 leo núi
三、常用例句开口说:
祝新年快乐! Chúc mừng năm mới !
明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi ?
明天想去郊外 Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô
您的职业是什麼? Nghề nghiệp của ông là gì ?
放暑假我要回越南 Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam
我好想家 Tôi rất nhớ nhà