英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:情话1 日期:2017-08-31 点击:9671

    拥有你就拥有 全世界!C được em l anh đ c được cả thế giới!有你在身邊真好!C anh ở bn thật tốt...

  • 中越对译:真的好想你 日期:2017-08-31 点击:5045

    真的好想你Thật sự rất nhớ em天上的星星哟也了解我的心Những ngi sao trn trời cũng hiểu lng ti....

  • 中越对译: Có thể bạn chưa biết 你可能不知道 日期:2017-08-31 点击:4397

    C thể bạn chưa biết 你可能不知道Chng ta nhn thấy mặt trời chỉ l nhn thấy mặt trời trước đ 8 pht, nhn th......

  • 中越对译:开始 日期:2017-08-31 点击:2389

    Khng ai c thể quay về qu khứ v bắt đầu một khởi đầu mới, nhưng tất cả chng ta đều c thể bắt đầu t......

  • 中越对译:加油 日期:2017-08-31 点击:3553

    Mất đi chưa chắc l khng c nữa;失去不一定不再有 ;Quay đi chưa chắc l mềm yếu;转身不一定最软弱 ;Khng nn vộ......

  • 中越对译:不一定 日期:2017-08-31 点击:1708

    Chạy trốn chưa chắc l trốn được;逃避不一定躲得过 ;Đối mặt chưa chắc l kh chịu;面对不一定最难受 ;C đ......

  • 中越对译:您 日期:2017-08-31 点击:1819

    Một c gi yu thầm một người bạn trai khi đang học cấp 3.Khi tốt nghiệp c đưa cho người bạn trai đ mộ......

  • 中越对译:施氏食狮史 日期:2017-08-31 点击:1382

    《施氏食狮史》石室诗士施氏,嗜狮,誓食十狮。施氏时时适市视狮。十时,适十狮适市。是时,适施氏适市。氏视是十狮,恃矢势......

  • 中越对译:俗语 日期:2017-08-31 点击:1452

    Khng c lửa lm sao c khi.空穴来风未必无因...

  • 中越对译:ĐẢO CỔ LÃNG (鼓浪屿) 日期:2017-08-31 点击:1263

    鼓浪屿是一个小岛,全岛面积1.84平方公里,它离厦门市区只有700多米。由于岛的西南边有一块岩石,里边全是空的,当涨潮的时候......

  • 越南语笑话26 日期:2017-07-30 点击:2003

    ...

  • 越南语笑话25 日期:2017-07-30 点击:1165

    ...

  • 越南语笑话24 日期:2017-07-30 点击:807

    ...

  • 越南语笑话23 日期:2017-07-30 点击:1387

    ...

  • 越南语笑话22 日期:2017-07-30 点击:641

    ...

  • 越南语笑话21 日期:2017-07-30 点击:660

    ...

  • 越南语笑话20 日期:2017-07-30 点击:562

    ...

  • 越南语笑话19 日期:2017-07-30 点击:511

    ...

  • 越南语笑话18 日期:2017-07-30 点击:476

    ...

  • 越南语笑话17 日期:2017-07-30 点击:522

    ...

 «上一页   1   2   …   97   98   99   100   101   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表