英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经济词汇

时间:2012-08-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhthi 泛北部湾经济合作HợptckinhtếvịnhBắcBộmởrộng 封关运作hoạtđộngkhpkn
(单词翻译:双击或拖选)

经济

保税区khu bảo thuế/kho ngoại quan

城际列车chuyến tàu giữa các thành phố

磁悬浮tàu điện từ trường

低碳经济kinh tế ít khí thái

泛北部湾经济合作Hợp tác kinh tế vịnh Bắc Bộ mở rộng

封关运作hoạt động khép kín(trong khu bảo thuế)

高新工业区khu công nghiệp công nghệ cao

国内需要tiêu dùng nội địa

互利共赢cùng có lợi cùng thắng

家电下乡hoạt động khuyến mãi đồ điện gia dụng cho nông dân

两廊一圈hai hành lang một vành đai

零关税thuế quan 0%

垄断行业ngành nghề độc quyền

民营企业doanh nghiệp tư nhân

轻轨列车hệ thống giao thông đường sắt đô thị trên cao

区域经济一体化nhất thể hóa kinh tế khu vực

融资huy động vốn

上海世博会Hội chợ thế giới Thượng Hải/Expo Thượng Hải

深水港cảng nước sâu

适当宽松的货币政策chính sách tiền tệ nới lỏng vừa phải

物业管理公司công ty quản lý nhà chung cư

西电东送đưa nguồn điện từ miền Tây sang miền Đông

兼并重组sáp nhập và cơ cấu lại

斜拉桥cầu dây văng

写字楼、办公楼công sở

一轴两翼một trục hai cánh

债权quyền đòi nợ

中国东盟博览会Hội chợ triển lãm Trung Quốc-ASEAN

 

以上内容摘自古小松先生的《越南国情报告(2010)》

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表