英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语谓语语法2 日期:2011-07-25 点击:1100

    Trời lạnh. 天气冷。 Bức tranh này đẹp. 这幅画漂亮。 Gớm!Thằng này giỏi nhỉ. 哟!这家伙真行啊! ...

  • 越南语谓语语法1 日期:2011-07-25 点击:1363

    Cuộc khởi nghĩa Nam kỳ đã bùng nổ. 南圻起义爆发了。 Chuông điện thoại reo. 电话的铃声响了。 ...

  • 越南语句子成分4 日期:2011-07-25 点击:1041

    Bình làm như vậylà tốt. 阿平这样做是好的。 Đánh nhau có thắng có bại là thường. 胜败乃兵家常事。 ...

  • 越南语句子成分3 日期:2011-07-25 点击:936

    Nóng dễ chịu hơn lạnh. 热比冷好受。 Thẳng thắn là rất tốt. 坦率是很好的。 ...

  • 越南语句子成分2 日期:2011-07-25 点击:1323

    Học tậplà nghĩa vụ của học sinh. 学习是学生的义务。 Nói phải đi đôi với làm. 言行要一致。 ...

  • 越南语句子成分1 日期:2011-07-25 点击:1985

    Trời nóng quá. 天气太热了。 Chị Phương đang hát. 阿芳正在唱歌。 ...

  • 越南语句子分类6 日期:2011-07-25 点击:1423

    Bác đến!Bác đến đấy! 胡伯伯来了!胡伯伯来了! Ô kìa!Anh làm sao thế? 哎呀!你怎么了? ...

  • 越南语句子分类5 日期:2011-07-25 点击:1789

    Cứ nói đi! 说吧! Giơ tay lên! 举起手来! ...

  • 越南语句子分类4 日期:2011-07-25 点击:1115

    Tên là gì? 什么名字? Nhà có những ai? 家里有些什么人? ...

  • 越南语句子分类3 日期:2011-07-25 点击:1227

    Mùa thu đã đến. 秋天来了。 Nó thích ăn mít. 他喜欢吃菠萝蜜。 ...

  • 越南语句子分类2 日期:2011-07-25 点击:1221

    Đêm đã khuya,chúng ta đi ngủ,mai sẽ nói chuyện them. 夜深了,我们去睡吧,明天再谈。...

  • 越南语句子分类1 日期:2011-07-25 点击:1775

    Đêm đã khuya. 夜深了。 Chúng ta đi ngủ. 我们去睡吧。 ...

  • 越南语价钱的表达法 日期:2011-06-14 点击:1834

    1、用于可数事物,用“事物名称+giá bao nhiêu?”。 -Cái nồi này giá bao nhiêu? ...

  • 越南语句型chẳng...là gì的用法 日期:2011-06-10 点击:2193

    此句型用以表示肯定正在或已经发生的行动、事情,意为“不是......了吗?”。 ...

  • 越南语句型cả...nữa的用法 日期:2011-06-06 点击:1587

    cả...nữa强调句中常由名词充当的某要素、部分,意为“连.....都,也.....”...

  • 越南语句型Giá...thì....的用法 日期:2011-06-06 点击:1509

    用Giá...thì...连接的复句表示假设条件-结果关系,意为“假如.....就.....”。...

  • 越南语句型thà...còn hơn...的用法 日期:2011-06-05 点击:1519

    表示让步关系,意为“宁愿......也比......好(强)”。 -Thà hy sinh tất cả còn hơn làm nô lệ....

  • 越南语càng ngày càng,ngày càng,càng...càng...用法 日期:2011-06-04 点击:1696

    1、càng ngày càng,ngày càngụ民为“越来越、日益”,表示与时间推移相伴随的增进。 -Thị trường mậu dịch quốc ......

  • 越南语vừa...vừa...的用法 日期:2011-05-31 点击:1909

    vừa...vừa...与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为“既............

  • 越南语句型tuy...nhưng...的用法 日期:2011-05-26 点击:2063

    此句型连接转折关系复句,意为“虽然.....但是......”。 -Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến làm. ...

 «上一页   1   2   …   3   …  4   5   下一页»   共90条/5页 
栏目列表