(六) 象声词
-Nó cháy rồi. 它着火了。
-Rơi xuống biển rồi. 掉到海里去了。
-Ha…ha…ha…ha… 哈哈哈哈!
-Ủ…ủ…ủ…ủ… 呜呜呜呜
-Tầm gọi làm một lượt. 一阵上班的汽笛声。
-Đoàng!Một phát nữa. 砰!又是一枪!
-Pựt! 嗖!
Núp bắn rồi. 努普放箭了!
(六) 象声词
-Nó cháy rồi. 它着火了。
-Rơi xuống biển rồi. 掉到海里去了。
-Ha…ha…ha…ha… 哈哈哈哈!
-Ủ…ủ…ủ…ủ… 呜呜呜呜
-Tầm gọi làm một lượt. 一阵上班的汽笛声。
-Đoàng!Một phát nữa. 砰!又是一枪!
-Pựt! 嗖!
Núp bắn rồi. 努普放箭了!