484
00:43:11.280 --> 00:43:12.827
Các ngươi đợi chờ gì vậy?
你们还都愣着干什么呀
485
00:43:13.200 --> 00:43:15.031
Ta chờ ăn thịt dê nướng
我还等着吃烤羊腿呢
486
00:43:15.080 --> 00:43:17.082
Mau đi nấu nước
来烧水宰羊
487
00:43:24.840 --> 00:43:28.537
Ta tự hào vì con có được danh dự này
弟子受到赏识我当然高兴
488
00:43:28.560 --> 00:43:32.599
Tuy nhiên hiện nay các nước đại loạn
可是危邦不入乱邦不居
489
00:43:32.600 --> 00:43:34.511
Chính cục nước vệ không ổn định
眼下卫国政局不稳定啊