Chăm làm vệ sinh. 勤做卫生。
Sáng làm gì? 早上做什么?
Sáng làm vệ sinh. 早上做卫生。
Ta làm gì? 咱们做什么?
Ta quét nhà. 咱们扫地。
Họ làm gì? 他们做什么?
Họ quét màng nhện. 他们扫蜘蛛网。
Anh làm gì? 你做什么?
Quét hành lang và thang gác. 扫走廊和楼梯。
Anh Sinh làm gì? 生哥做什么?
Anh Sinh đổ rác. 生哥倒垃圾。
Em làm gì? 你做什么?
Em kê bàn ghế. 我摆桌椅。
Chị Bích đang làm gì? 碧姐正在做什么?
Chị Bích đang cắt cỏ. 碧姐正在割草。
Ta đi ăn sáng đi. 咱们去吃早餐吧。
Ta đi xem phim đi. 咱们去看电影吧。
Ta đi tắm đi. 咱们去洗澡吧。
Ta lên gác đi. 咱们上楼吧。
Ta lên gác xem sách đi. 咱们上楼看书吧。
Ta lên gác nghe ra-đi-ô đi. 咱们上楼听收音机吧。