英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语生活常用词汇13 日期:2011-12-18 点击:5420

    Quốc ca 国歌 Quốc kỳ 国旗 Quốc huy 国徽 Quốc dn 国民 Quốc phng 国防 Quốc hội 国会 Quốc gia 国家 Quốc phục ......

  • 越南语生活常用词汇12 日期:2011-12-13 点击:6298

    Bảnh 漂亮 Bảnh bao 华丽,优雅 Bảnh chỏe 大模大样 Bnh bao 包子 Bnh chưng Bnh cuốn 卷筒粉 Bnh dy 糍粑 Bnh đậu x......

  • 越南语生活常用词汇9 日期:2011-11-25 点击:5160

    Bạc bẽo 忘恩负义 Bạc đi 薄待 Bạc giả 假币 Bạc h 薄荷 Bạc mu 贫瘠 Bạc mệnh 薄命 Bạc nghĩa 薄情 Bạc nhượ......

  • 越南语生活常用词汇8 日期:2011-11-25 点击:6312

    Ba gai 蛮横 Ba chiều 三维 Ba bị 怪物,可怕的,无赖 Ba lp 胡乱 Ba lăng nhăng 没有道理 Ba l 芭蕾舞 Ba l 背包 Ba ph......

  • 越南语生活常用词汇7 日期:2011-11-25 点击:7647

    Ăn trộm偷窃 Ăn hớt 揩油 Ăn mn 腐蚀 Ăn chơi 吃喝玩乐 Ăn tiu 开支 Ăn tiệc 赴宴 Ăn uống 饮食 Ăn xin 乞讨 Ă......

  • 越南语生活常用词汇11 日期:2011-11-25 点击:7067

    Bn 桌子 Bn ăn 餐桌 Bn bạc 商量 Bn bi-a 台球桌 Bn ci 争辩 Bn ch 拖把 Bn chải 刷子 Bn chn 脚掌 Bn cờ 棋盘 Bn định......

  • 越南语生活常用词汇10 日期:2011-11-25 点击:6416

    Ban 疹子 Ban bien tập 编辑部 Ban bố 颁布 Ban chấp hnh 执行委员会 Ban chuyn n 专案组 Ban cng 阳台 Ban đầu 开始 Ba......

  • 越南语生活常用词汇6 日期:2011-07-06 点击:7904

    天气thời tiết 可能có lẽ 天气好trời tốt 雪tuyết ...

  • 越南语生活常用词汇5 日期:2011-06-28 点击:8221

    工人công nhân 职员;干部viên chức 总tổng 面积diện tích 平方米mét vuông ...

  • 越南语生活常用词汇4 日期:2011-06-23 点击:10326

    中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đ......

  • 越南语生活常用词汇3 日期:2011-06-11 点击:11193

    想muốn 认识làm quen 刚刚 vừa ...

  • 越南语生活常用词汇2 日期:2011-06-07 点击:15705

    这个 cái này 条;支 cây 笔 bút 那么 thế 也 cũng ...

  • 越南语生活常用词汇1 日期:2011-06-05 点击:40298

    (语气词)啊 ạ 吃 ăn 健康 sức khỏe ...

 «上一页   1   2   …   8   9   10   11   12   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表