Quốc ca 国歌 Quốc kỳ 国旗 Quốc huy 国徽 Quốc dn 国民 Quốc phng 国防 Quốc hội 国会 Quốc gia 国家 Quốc phục ......
Bảnh 漂亮 Bảnh bao 华丽,优雅 Bảnh chỏe 大模大样 Bnh bao 包子 Bnh chưng Bnh cuốn 卷筒粉 Bnh dy 糍粑 Bnh đậu x......
Bạc bẽo 忘恩负义 Bạc đi 薄待 Bạc giả 假币 Bạc h 薄荷 Bạc mu 贫瘠 Bạc mệnh 薄命 Bạc nghĩa 薄情 Bạc nhượ......
Ba gai 蛮横 Ba chiều 三维 Ba bị 怪物,可怕的,无赖 Ba lp 胡乱 Ba lăng nhăng 没有道理 Ba l 芭蕾舞 Ba l 背包 Ba ph......
Ăn trộm偷窃 Ăn hớt 揩油 Ăn mn 腐蚀 Ăn chơi 吃喝玩乐 Ăn tiu 开支 Ăn tiệc 赴宴 Ăn uống 饮食 Ăn xin 乞讨 Ă......
Bn 桌子 Bn ăn 餐桌 Bn bạc 商量 Bn bi-a 台球桌 Bn ci 争辩 Bn ch 拖把 Bn chải 刷子 Bn chn 脚掌 Bn cờ 棋盘 Bn định......
Ban 疹子 Ban bien tập 编辑部 Ban bố 颁布 Ban chấp hnh 执行委员会 Ban chuyn n 专案组 Ban cng 阳台 Ban đầu 开始 Ba......
天气thời tiết 可能có lẽ 天气好trời tốt 雪tuyết ...
工人công nhân 职员;干部viên chức 总tổng 面积diện tích 平方米mét vuông ...
中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đ......
想muốn 认识làm quen 刚刚 vừa ...
这个 cái này 条;支 cây 笔 bút 那么 thế 也 cũng ...
(语气词)啊 ạ 吃 ăn 健康 sức khỏe ...