越南语基本词汇3600个 (58) 日期:2016-02-22 点击:1382
1441 họp 会议1442 hộp 罐;盒;罐装1443 hợp đồng 合同1444 hợp khẩu vị 合口味;爽口1445 hợp ḷ 合例1446 họp m......
越南语基本词汇3600个 (57) 日期:2016-02-22 点击:1341
1421 hội nghị 会议1422 hồi phục 回复;恢复1423 hỏi thăm 问候1424 hội thảo 讨论会1425 hỏi thầy 问1426 hội th......
越南语基本词汇3600个 (56) 日期:2016-02-22 点击:1291
Unit 151401 hon ton 完全1402 hoạt bt 活泼1403 hoạt động 活动1404 học 学;学习1405 học bổng 奖学金1406 hc ba 伤......
越南语基本词汇3600个 (55) 日期:2016-02-22 点击:1348
1381 ha bnh 和平1382 ha chất 化学物质;化学原料1383 hoa cc 菊花1384 ha đơn 发票;货单;收据1385 ho đồng 和同1386 ho......
越南语基本词汇3600个 (54) 日期:2016-02-22 点击:1341
1361 hnh ảnh 影像1362 hnh như 似乎是;好像是1363 hnh thnh 形成1364 hnh thức 形式1365 HIV 艾滋病1366 hồ 湖1367 hổ ......
越南语基本词汇3600个 (53) 日期:2016-02-22 点击:1397
1341 hết tiền 没钱;钱用光1342 hiếm c 罕有;少有1343 hiền 和善;善良;贤1344 hiện đại 现代1345 hiện hnh 覼行1346 ......
越南语基本词汇3600个 (52) 日期:2016-02-22 点击:1387
1321 hạt tiu 胡椒1322 hầu hết 几乎1323 hầu như 几乎如同1324 hậu quả 后果1325 hay 好;妙;或;常常;经常;高;爱好(哭......
越南语基本词汇3600个 (51) 日期:2016-02-22 点击:1379
Unit 141301 hằng năm 每年1302 hằng ngy 每日1303 hạng nhất 头等(票....)1304 hng thng 每月1305 hng xm 邻居1306 hnh......
越南语基本词汇3600个 (50) 日期:2016-02-22 点击:1587
1281 h̀m 洞;壕1282 hậm hực 不能平复;不平;忿忿;忿闷1283 hm lượng 含量1284 ham vui 喜欢快乐1285 Hán 汉1286 hẳn ......
越南语基本词汇3600个 (49) 日期:2016-02-22 点击:1758
1260 gương mặt 容貎;脸庞1261 ha 公顷1262 hả 啊,呢(语末疑问助词)1263 hạ 夏1264 hạ cnh 着陆;登陆1265 hạ gi 降价1......
越南语基本词汇3600个 (48) 日期:2016-02-22 点击:7919
1231 giống 相似1232 giọng hát 唱歌的噪子1233 giống như 如同;形同;相同1234 giọng nói 说话的口音1235 giữ gn......
越南语基本词汇3600个 (47) 日期:2016-02-22 点击:1804
1211 giấy bo 通知单1212 giấy bo ph điều trị 医疗费用收据1213 giy cao gt 高跟鞋1214 giấy chứng nhận quyền sử......
越南语基本词汇3600个 (46) 日期:2016-02-22 点击:1474
1191 giao dịch 交易1192 gio dục 教育1193 giao hng 交货1194 giao hợp 性交1195 giao hưởng 交响1196 giao lưu 交流1......
越南语基本词汇3600个 (45) 日期:2016-02-22 点击:1574
1171 giải kht 解渴1172 giải nh 二奖1173 giải php 方案;方法1174 giải phng 解放1175 giải quyết 解决1176 giải thc......
越南语基本词汇3600个 (44) 日期:2016-02-22 点击:1440
1151 gi 价;价格 1152 gi 老1153 gi cả 总价1154 gia c̀m 家禽1155 gia cng 加工1156 gi đất 地价1157 gia đnh 家庭1158......
越南语基本词汇3600个 (43) 日期:2016-02-22 点击:1517
1131 gầm bn 桌底 1132 gan 肝1133 gần 近;将近1134 gắn b với 和....紧密相连1135 gần đy 近1136 ganh đua 角逐;争11......
越南语基本词汇3600个 (42) 日期:2016-02-22 点击:1736
1111 e ngại 担心 1112 e rằng 恐怕1113 ếch 青蛙1114 em du 弟媳1115 m dịu 和缓(音乐)1116 em gi 妹妹1117 em họ 表弟......
越南语基本词汇3600个 (41) 日期:2016-02-22 点击:1546
1071 dừa 椰子 1072 đua 赛;比赛;竞赛1073 đa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074 đũa 筷子1075 đưa 送行1076 dưa hấu 西瓜107......
越南语基本词汇3600个 (40) 日期:2016-02-22 点击:1515
1071 dừa 椰子 1072 đua 赛;比赛;竞赛1073 đa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074 đũa 筷子1075 đưa 送行1076 dưa hấu 西瓜107......
越南语基本词汇3600个 (39) 日期:2016-02-22 点击:1569
1051 động từ 动词 1052 động vật 动物1053 đng y 东医(越南传统医术)1054 đột nhập 突入;侵入(网络)1055 đốt ......