英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语基本词汇3600个 (97) 日期:2016-02-24 点击:1283

    2241 Nhn Dn Tệ 人民币2242 nhn dịp 趁2243 nhận được 收到2244 nhận giải 领奖2245 nhận hng 收货2246 nhn hiệu ......

  • 越南语基本词汇3600个 (96) 日期:2016-02-24 点击:1201

    2221 nh trường 学校2222 nh văn 作家2223 nh vườn 园林2224 nh xưởng 工厂2225 nhạc 音桨;乐2226 nhạc cổ điển ......

  • 越南语基本词汇3600个 (95) 日期:2016-02-24 点击:1271

    Unit 232201 nha khoa 牙科2202 nh khoa học 科学家2203 nh kinh doanh 经营家;企业家2204 nh my 工厂2205 nhà nát 房地......

  • 越南语基本词汇3600个 (94) 日期:2016-02-24 点击:1226

    2181 nguồn 源2182 nguồnnhiễm 污染源2183 nguy cơ 危机;危险2184 nguy hiểm 危险2185 nguyn chất 原质;纯质2186 nguyn......

  • 越南语基本词汇3600个 (93) 日期:2016-02-24 点击:1184

    2161 người my 机器人2162 người mua 购买者2163 người nghe 听者;聆听者2164 người ngho 穷人2165 người nh 家人2......

  • 越南语基本词汇3600个 (92) 日期:2016-02-24 点击:1332

    2141 ngữ php 文法;语法2142 ngụ tại 住在2143 ngựa 马2144 ngửi 嗅;闻2145 ngửi thấy 闻到;嗅到2146 ngừng 停止2147......

  • 越南语基本词汇3600个 (91) 日期:2016-02-23 点击:1199

    2121 ngoại hối 外汇2122 ngoại ngữ 外语2123 ngoại郊外2124 ngoại quốc 外国2125 ngoi ra 此外2126 ngoại tệ 外币2......

  • 越南语基本词汇3600个 (90) 日期:2016-02-23 点击:1187

    Unit 222101 nghĩ đến 想到2102 nghỉ dưỡng gi 养老2103 nghỉ h 暑假2104 nghỉ hưu 退休2105 nghỉ mt 避暑2106 ngh......

  • 越南语基本词汇3600个 (89) 日期:2016-02-23 点击:1237

    2081 ngy Tết 农历新年2082 ngy thường 平日;平常日子2083 nghe 听2084 nghề 行业2085 nghe đi 听收音机2086 nghề đnh......

  • 越南语基本词汇3600个 (88) 日期:2016-02-23 点击:1209

    2061 ngn sch 预算2062 ngang qua 穿越(马路)2063 ngnh 行;行业2064 ngành ngh̀ 行业2065 ngay 立刻;马上;正好2066 ngy 日......

  • 越南语基本词汇3600个 (87) 日期:2016-02-23 点击:1150

    2041 nếm thử 试尝;尝看看2042 nn 应;应该;所以2043 ǹn 整好的地2044 nền đường 路基2045 nếu 如;如果2046 Nga 俄国......

  • 越南语基本词汇3600个 (86) 日期:2016-02-23 点击:1230

    2021 năm ngoi 去年2022 nam nữ 男女2023 nạn nhn 受害者;受难人;灾民2024 nng 娘子2025 nặng 重2026 nng cao 加强2027 n......

  • 越南语基本词汇3600个 (85) 日期:2016-02-23 点击:1089

    Unit 212001 mười một 十一2002 muốn 要2003 muộn 迟;晚2004 mượn 借2005 muỗng 汤匙2006 mưu st 谋杀2007 Mỹ 美国......

  • 越南语基本词汇3600个 (84) 日期:2016-02-23 点击:1202

    1981 mưa lớn 大雨1982 ma mưa 雨季1983 mua sắm 购物1984 ma săn bắn 打猎季节1985 ma thu 秋天;秋季1986 mưa to 大......

  • 越南语基本词汇3600个 (83) 日期:2016-02-23 点击:1170

    1961 một chiều 单程1962 một cht 一点;一下子1963 một t 一点1964 một lt 一会儿;一下子1965 một số 一些1966 một v......

  • 越南语基本词汇3600个 (82) 日期:2016-02-23 点击:1143

    1941 mở rộng 加大;加宽1942 Mở ti khoản 开立账户1943 mọc ln 成长;长大1944 mỗi 每;所有;每一个1945 mới 才;新1946 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (81) 日期:2016-02-23 点击:1297

    1921 ma 甘蔗1922 miễn 免1923 miền bắc 北方1924 miền Nam 越南南部; 南方(miền nam)1925 miễn ph 免费1926 miễn thu......

  • 越南语基本词汇3600个 (80) 日期:2016-02-23 点击:1387

    Unit 201901 my qut 扫描机1902 my rt tiền 提款机1903 my sấy 烤箱;烤炉1904 my tnh 计算器1905 my tnh xch tay 笔记型计......

  • 越南语基本词汇3600个 (79) 日期:2016-02-23 点击:1241

    1881 my 云1882 mấy 几1883 my ảnh 照相机1884 my ATM ATM机1885 my bay 飞机1886 my đng sch 订书机1887 my ghi m 录音机......

  • 越南语基本词汇3600个 (78) 日期:2016-02-23 点击:1296

    1861 mật khẩu 密码1862 mật m 密码1863 mt mẽ 凉快1864 mt mẻ 凉爽1865 mặt nạ 面膜1866 mất nước 眼泪1867 mật ......

 «上一页   1   2   …   7   8   9   10   11   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表