越南语基本词汇3600个 (77) 日期:2016-02-23 点击:1342
1841 mang thai 怀孕1842 mang thai lạc vị 子宫外孕1843 mang theo 携带1844 mạnh 出色1845 mạnh dạn 大胆1846 mạnh g......
越南语基本词汇3600个 (76) 日期:2016-02-23 点击:1286
1821 mặc d............. nhưng ......... 仅管....但是.....1822 mắc lỗi 犯错1823 mai 明天1824 mi 屋顶1825 mi 永远18......
越南语基本词汇3600个 (75) 日期:2016-02-23 点击:1225
Unit 191801 lưu niệm 留念1802 lưu tại 留在;保留在;留置在1803 lưu thư 留信1804 lưu tr 居留1805 lưu留意;注意180......
越南语基本词汇3600个 (74) 日期:2016-02-23 点击:1390
1781 luật sư 律师1782 lc 时刻1783 lc đầu 起头;开头;开始1784 lục địa 陆地1785 lc đ 那个时候;那时1786 lực lư......
越南语基本词汇3600个 (73) 日期:2016-02-23 点击:1200
1761 lợi nhuận 利润1762 lợn 猪1763 lớn ln 大为进步;长进1764 lớn nhất 最长1765 lơn tuổi 年纪大1766 lng 心意;心......
越南语基本词汇3600个 (72) 日期:2016-02-23 点击:1184
1741 linh kiện 零件1742 lĩnh vực 领域1743 lt 公升1744 lọ 小瓶(如化妆品的小瓶)1745 lỡ 错1746 l đ́t 一块地1747 l......
越南语基本词汇3600个 (72) 日期:2016-02-23 点击:1266
1721 ln mng lưới 上网1722 ln sn 上市(股票)1723 ln trn 上去1724 lệnh 指令;指示1725 lịch 历;日历1726 lịch sử 历史......
越南语基本词汇3600个 (71) 日期:2016-02-23 点击:1294
Unit 181701 lu di 长远;长久1702 lu lắm 许久;很久1703 lầu một 二楼1704 lầu trệt 底楼;地面层1705 lấy 拿1706 lấy ......
越南语基本词汇3600个 (70) 日期:2016-02-23 点击:1239
1681 lnh đạo 领导;领导人1682 lạnh lng 冷冰冰1683 lnh mạnh 健康的(游戏,活动)1684 lnh sự 领事1685 lnh thổ 领土;国......
越南语基本词汇3600个 (69) 日期:2016-02-23 点击:1156
1661 lm bi tập 做功课1662 lm du 作媳妇1663 lm đẹp 美身1664 lạm dụng 滥用1665 lm phiền 打扰1666 lm quen 熟习;结......
越南语基本词汇3600个 (68) 日期:2016-02-23 点击:1209
1641 k tn 签名1642 Kỹ thuật 技术1643 k tự 字1644 k tc x 宿舍1645 kỳ vọng 期望1646 l 面(旗子),封; 树叶;一封(信)16......
越南语基本词汇3600个 (67) 日期:2016-02-23 点击:1229
1621 ki-l-mt 公里1622 kim cương 钻石1623 knh 眼镜1624 kinh doanh 经营1625 kinh nghiệm 经验1626 kinh nguyệt 月经16......
越南语基本词汇3600个 (66) 日期:2016-02-23 点击:1860
Unit 171601 kịch sn khấu 舞台剧1602 kch thch 刺激1603 kch thước 尺寸1604 kiếm 找1605 Kiểm định 检定1606 kiểm......
越南语基本词汇3600个 (65) 日期:2016-02-23 点击:1216
1581 khng sao 没关系;没问题!!1582 khng sao ạ 没关系!1583 khng thấy 不见;未见1584 khng thể 不能够1585 khớp với 符......
越南语基本词汇3600个 (64) 日期:2016-02-23 点击:1275
1561 khởi sắc 起色1562 khối u 瘤块1563 khn 聪明1564 khng 不;吗?1565 khng biết 不知道1566 khng cần 不需要1567 khn......
越南语基本词汇3600个 (63) 日期:2016-02-23 点击:1306
1541 kh chịu 难受1542 kh khăn 困难1543 kha 科;学科;锁;闭;年度1544 khoa học 科学1545 khoi cảm 快感1546 khoai ty 番......
越南语基本词汇3600个 (62) 日期:2016-02-23 点击:1370
1521 khẩn cấp 紧急1522 khn giả 观众1523 khẳng định 肯定1524 khang trang 康庄1525 khnh thnh 落成1526 khắp nơi ......
越南语基本词汇3600个 (61) 日期:2016-02-22 点击:1362
Unit 161501 kết mạc mắt 眼结膜1502 kết nối 连结1503 kết quả 结果1504 kết thc 结束1505 kh 还可以;不错1506 kh g......
越南语基本词汇3600个 (60) 日期:2016-02-22 点击:1417
1481 kể 计;计算;告知1482 kể cả 包含;包括1483 kẻ cắp 小偷1484 k khai 登记;填报1485 kế tiếp 接续1486 Kế tan 会......
越南语基本词汇3600个 (59) 日期:2016-02-22 点击:1301
1461 ht thuốc 抽烟1462 hữu cơ 有机1463 hữu hiệu 有效1464 hữu ch 有益1465 hữu nghị 友谊1466 huy chương 徽章1......