英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 实用越南语词汇(67) 日期:2016-03-23 点击:2428

    仔细察看,翻来覆去ngắm đi,ngắm lại,lật ngược lật xui,g g ,hai tay p mạnh vo vnh mũ 突然帽子裂成两半bỗng nh......

  • 实用越南语词汇(66) 日期:2016-03-23 点击:1936

    第十六章散文33年来đ 33 năm nay chiếc mũ cối军帽 ngắm ngha v.端详:đem ra ngắm nghatiệu dụng使用方便 tước ......

  • 实用越南语词汇(65) 日期:2016-03-23 点击:1547

    当了多年的老师lm cng tc giảng dạy独特的风土人情phong thi dn tộc độc đo在她的心中,中国是很了不起的国家:trong ấn......

  • 实用越南语词汇(64) 日期:2016-03-23 点击:1558

    国家一级演奏家nh diễn tấu cấp một nh nước弘扬民族的优秀文化pht huy văn ho ưu t của dn tộc没有国界的音乐nhữ......

  • 实用越南语词汇(63) 日期:2016-03-23 点击:1343

    友谊源远流长mối tnh hữu nghị c một cội nguồn su xa 带着人民的深情厚谊mang theo tnh hữu thắm thiết của ..th......

  • 实用越南语词汇(62) 日期:2016-03-23 点击:1500

    邀请20名同行加盟演出mời 20 nghệ sĩ cng tham gia biểu diễn 艺术家互相切磋,同台献艺,在当地一时传为佳话nghệ sĩ ......

  • 实用越南语词汇(61) 日期:2016-03-23 点击:1562

    精心的计划和周密的准备dy cng tr hoạch v chuẩn bị chu đody cng adv.用心,尽心 小提琴协奏曲《梁山伯和祝英台》bản cn......

  • 实用越南语词汇(60) 日期:2016-03-23 点击:1539

    赴越演出代表团đon đại biểu sang thăm biểu diễn Việt Nam 演出了3场音乐会,获得了很大成功trnh diễn 3 buổi ho ......

  • 实用越南语词汇(60) 日期:2016-03-23 点击:865

    赴越演出代表团đon đại biểu sang thăm biểu diễn Việt Nam 演出了3场音乐会,获得了很大成功trnh diễn 3 buổi ho ......

  • 实用越南语词汇(59) 日期:2016-03-23 点击:1170

    第十五章通讯载誉而归vinh dự trở về 音符nốt nhạc 会场hồi trường广西交响乐团Đon Nhạc Giao hưởng Quảng Ty家......

  • 实用越南语词汇(58) 日期:2016-03-23 点击:1124

    chnh cương政纲 vắn tắt adj.简明扼要的thay mặt Quốc tế cộng sản v Đảng Cộng sản VN đ ln tiếng ku gọi以......

  • 实用越南语词汇(57) 日期:2016-03-23 点击:1313

    số người trong giai cấp 阶级人数phong tro vận động quần chng cng nhn chống lại thực dn Php工众反抗法殖民统......

  • 实用越南语词汇(56) 日期:2016-03-16 点击:1565

    rn luyện được khả năng ứng xử nhanh nhẹn tho vt 锻炼出快速灵活的应变处理能力thấm tha nhiều vềnghĩa sự s......

  • 实用越南语词汇(55) 日期:2016-03-16 点击:1170

    huấn luyện v.训练 Đội Xch vệ cng nhn của Tổng Cng Hội 总工会赤卫队cng tc tuyn truyền 宣传工作 dn biểu ngữ......

  • 实用越南语词汇(54) 日期:2016-03-16 点击:1387

    bọn qun cảnh phản động反动军警 bao vy v.包围 trụ sở办公室,办公室 giết hại v.迫害trắng trợn 露骨的,不讲理的......

  • 实用越南语词汇(53) 日期:2016-03-16 点击:1741

    第十四章回忆录để pht triển ra ton quốc phong tro cch mạng m căn cứ địa l ở Quang Đng 把以广东为根据地的革......

  • 实用越南语词汇(52) 日期:2016-03-16 点击:1244

    sự xao xuyến rung động trong lng du khch游客心中引起的震动xao xuyến①波动,打动②感人肺腑,回肠荡气 rung động激......

  • 实用越南语词汇(51) 日期:2016-03-16 点击:1268

    khi烟气 ngt nghi v.弥漫: khi ngt nghi ni cao vt vo tm my xanh山高耸入云 lm tăng vẻ đẹp huyền b của ngọn ni 增......

  • 实用越南语词汇(50) 日期:2016-03-16 点击:1281

    học thức n.知识 thuộc lng v.熟背 kn đo adj.(诗歌等特点)深沉,严密bộc trực adj.直爽,刚直p dụng cc thủ php nghệ......

  • 实用越南语词汇(49) 日期:2016-03-16 点击:1629

    cuộc st hạch khoa cử科举考试 thnh hiền圣贤 trng cử v.中举 tuyệt tc绝作lừng danh hơn cả l Tin Thơ L Bạch Th......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表