实用越南语词汇(48) 日期:2016-03-16 点击:1053
mt rượi 凉飕飕的 lai lng洋溢,盎然:lai lng chảy lng ti như suối tưới tưới v.浇灌 ghềnhthc ghềnh 险滩 hằng......
实用越南语词汇(47) 日期:2016-03-16 点击:887
第十三章诗歌Gương (soi) n.镜子soi gương v.照镜子 lấp long 时明时暗 hỡi亲爱的 hỡi con song đ tắm cả đời ti......
实用越南语词汇(46) 日期:2016-03-16 点击:971
ưng thuận 同意,答应:lời ưng thuận gi đnh tiếng ai v.向..放风声,告诉ngy lnh thng tốt 良辰吉日 tươm tất adj......
实用越南语词汇(45) 日期:2016-03-10 点击:1185
第十二章民族风情tương truyền c từ thời 相传自 trầu cau 槟榔 vị cay/ đắng/nồng 辣苦浓味nếp ①折线;②方式nế......
实用越南语词汇(44) 日期:2016-03-10 点击:868
悟出人生哲理từ sự biến ho của mặt trăng m ngộ ra được triết l của đời người说出了.的美好愿望thốt ln ......
实用越南语词汇(43) 日期:2016-03-10 点击:946
天高气爽,碧空如洗,晚上升起一轮圆月,流光溢彩,令人赏心悦目trời cao my tạnh,bầu trời trong xanh,tối đến, một ......
实用越南语词汇(42) 日期:2016-03-10 点击:917
惨无人道的暴君một bạo cha hung tn 不满足于一时的享乐chưa thoả mn với sư hưởng lạc nhất thời长生不老药thuố......
实用越南语词汇(41) 日期:2016-03-10 点击:986
天气不再那么酷热了thời tiết cn nng bỏng như thiu như đốt nữa 惨状thảm cảnh 野兽到处横行th dữ honh hnh khắ......
实用越南语词汇(40) 日期:2016-03-10 点击:859
喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được ma, đền đp thổ cng ph hộ 古代拜月的习俗phong tục cng trăng thời xa x......
实用越南语词汇(38) 日期:2016-03-10 点击:838
引起兴趣gy hững th của cc tn gio tn đồ đạo phật佛教徒 生活清苦,戒守坐禅đời sống trong sạch đơn sơ,thủ......
实用越南语词汇(37) 日期:2016-03-10 点击:872
据说theo người ta ni,truyền ni,nghe ni,tương truyền rằng 世界上第一个编写茶书----《茶经》的唐朝人陆羽ng Lục V......
实用越南语词汇(39) 日期:2016-03-10 点击:752
简直đng như 浓缩了的小社会x hội được thu nhỏkết tinh văn hođậm đ mu sắc Trung Quốc to bo报馆旧中国vo th......
实用越南语词汇(36) 日期:2016-03-10 点击:839
开展学术交流,庆祝重大节日triển khai giao lưu học thuật ,cho mừng ngy lễ quan trọng嗑瓜子cắn hạt dưa 工作之......
实用越南语词汇(35) 日期:2016-03-10 点击:864
既又①vừalại :ch vừa l thứ đồ uống giải kht,lại l thức ăn chống đi;②vừavừa :日常生活中不可缺少的提神......
实用越南语词汇(34) 日期:2016-03-10 点击:893
第十一章文化介绍解毒消炎的万能药thứ thuốc vạn năng khử độc ,tiu vim 近代医学y học cận đại营养成分thnh phầ......
实用越南语词汇(33) 日期:2016-03-07 点击:1163
都有春天的趣味 loại cy c mu xanh cả về bốn ma常绿植物 gọn gang整洁,整齐的 ngăn nắp井然有序的:phong cch gọn g......
实用越南语词汇(32) 日期:2016-03-07 点击:1047
những vấn đề tương tự như vậy诸如此类问题 sự sắp xếp thống nhất n.统筹部署lạm dụng chức quyền 滥用......
实用越南语词汇(31) 日期:2016-03-07 点击:906
bước sng quang di波长长的光 thần kinh no 脑神经 khiến cho con người lin tưởng ngọn lửa v nh sng mặt trời ......
实用越南语词汇(30) 日期:2016-03-07 点击:1069
心理需要nhu cầu tm l 水彩画tranh mu 油画tranh sơn dấucăn nh sng sủa 明亮的房屋 c mối tương quan hết sức ch......
实用越南语词汇(29) 日期:2016-03-07 点击:1124
第十章生活杂文良好的居住环境mi trường sinh hoạt lnh mạnh 理想的居住环境mi trường cư tr l tưởng 长寿adj.trư......