英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 实用越南语词汇(48) 日期:2016-03-16 点击:1053

    mt rượi 凉飕飕的 lai lng洋溢,盎然:lai lng chảy lng ti như suối tưới tưới v.浇灌 ghềnhthc ghềnh 险滩 hằng......

  • 实用越南语词汇(47) 日期:2016-03-16 点击:887

    第十三章诗歌Gương (soi) n.镜子soi gương v.照镜子 lấp long 时明时暗 hỡi亲爱的 hỡi con song đ tắm cả đời ti......

  • 实用越南语词汇(46) 日期:2016-03-16 点击:971

    ưng thuận 同意,答应:lời ưng thuận gi đnh tiếng ai v.向..放风声,告诉ngy lnh thng tốt 良辰吉日 tươm tất adj......

  • 实用越南语词汇(45) 日期:2016-03-10 点击:1185

    第十二章民族风情tương truyền c từ thời 相传自 trầu cau 槟榔 vị cay/ đắng/nồng 辣苦浓味nếp ①折线;②方式nế......

  • 实用越南语词汇(44) 日期:2016-03-10 点击:868

    悟出人生哲理từ sự biến ho của mặt trăng m ngộ ra được triết l của đời người说出了.的美好愿望thốt ln ......

  • 实用越南语词汇(43) 日期:2016-03-10 点击:946

    天高气爽,碧空如洗,晚上升起一轮圆月,流光溢彩,令人赏心悦目trời cao my tạnh,bầu trời trong xanh,tối đến, một ......

  • 实用越南语词汇(42) 日期:2016-03-10 点击:917

    惨无人道的暴君một bạo cha hung tn 不满足于一时的享乐chưa thoả mn với sư hưởng lạc nhất thời长生不老药thuố......

  • 实用越南语词汇(41) 日期:2016-03-10 点击:986

    天气不再那么酷热了thời tiết cn nng bỏng như thiu như đốt nữa 惨状thảm cảnh 野兽到处横行th dữ honh hnh khắ......

  • 实用越南语词汇(40) 日期:2016-03-10 点击:859

    喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được ma, đền đp thổ cng ph hộ 古代拜月的习俗phong tục cng trăng thời xa x......

  • 实用越南语词汇(38) 日期:2016-03-10 点击:838

    引起兴趣gy hững th của cc tn gio tn đồ đạo phật佛教徒 生活清苦,戒守坐禅đời sống trong sạch đơn sơ,thủ......

  • 实用越南语词汇(37) 日期:2016-03-10 点击:872

    据说theo người ta ni,truyền ni,nghe ni,tương truyền rằng 世界上第一个编写茶书----《茶经》的唐朝人陆羽ng Lục V......

  • 实用越南语词汇(39) 日期:2016-03-10 点击:752

    简直đng như 浓缩了的小社会x hội được thu nhỏkết tinh văn hođậm đ mu sắc Trung Quốc to bo报馆旧中国vo th......

  • 实用越南语词汇(36) 日期:2016-03-10 点击:839

    开展学术交流,庆祝重大节日triển khai giao lưu học thuật ,cho mừng ngy lễ quan trọng嗑瓜子cắn hạt dưa 工作之......

  • 实用越南语词汇(35) 日期:2016-03-10 点击:864

    既又①vừalại :ch vừa l thứ đồ uống giải kht,lại l thức ăn chống đi;②vừavừa :日常生活中不可缺少的提神......

  • 实用越南语词汇(34) 日期:2016-03-10 点击:893

    第十一章文化介绍解毒消炎的万能药thứ thuốc vạn năng khử độc ,tiu vim 近代医学y học cận đại营养成分thnh phầ......

  • 实用越南语词汇(33) 日期:2016-03-07 点击:1163

    都有春天的趣味 loại cy c mu xanh cả về bốn ma常绿植物 gọn gang整洁,整齐的 ngăn nắp井然有序的:phong cch gọn g......

  • 实用越南语词汇(32) 日期:2016-03-07 点击:1047

    những vấn đề tương tự như vậy诸如此类问题 sự sắp xếp thống nhất n.统筹部署lạm dụng chức quyền 滥用......

  • 实用越南语词汇(31) 日期:2016-03-07 点击:906

    bước sng quang di波长长的光 thần kinh no 脑神经 khiến cho con người lin tưởng ngọn lửa v nh sng mặt trời ......

  • 实用越南语词汇(30) 日期:2016-03-07 点击:1069

    心理需要nhu cầu tm l 水彩画tranh mu 油画tranh sơn dấucăn nh sng sủa 明亮的房屋 c mối tương quan hết sức ch......

  • 实用越南语词汇(29) 日期:2016-03-07 点击:1124

    第十章生活杂文良好的居住环境mi trường sinh hoạt lnh mạnh 理想的居住环境mi trường cư tr l tưởng 长寿adj.trư......

 «上一页   1   2   …  3   4   5   6   7   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表