英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 实用越南语词汇(10) 日期:2016-02-28 点击:1064

    kim ngạch 金额 ngắn hạn短期lưu động vốn流通的资金 đẩy mạnh đối thoại加强对话 thị trường tri phiếu 债......

  • 实用越南语词汇(9) 日期:2016-02-28 点击:885

    qu trnh tiến dần từng bước渐进的过程 bố cục với hội nghị thương nin giữa cc nh lnh đạo lm nng cốt,son......

  • 实用越南语词汇(8) 日期:2016-02-28 点击:1037

    第三章新闻评论nhịp bước n.步伐 đa dạng adj多样的.:hnh thức đa dạng形式多样化 xu thế n.趋向,趋势 tăng mạnh/......

  • 实用越南语词汇(7) 日期:2016-02-28 点击:1020

    bị sơ tn v.疏散 lừng danh bốn phương v.威震四方 tơ lụa n.丝绸tơ duyn 姻缘 tơ tưởng đến ai v.想念 sự tc......

  • 实用越南语词汇(6) 日期:2016-02-28 点击:1111

    quần chng群众 điểm xuất pht 出发点 phương chm方针chnh sch cc mặt 各方面政策 danh hiệu n.名号,名声hng lớn qu......

  • 实用越南语词汇(5) 日期:2016-02-28 点击:1124

    cy hữu nghị友谊之树 mở rộng v.扩大 cch mạng tiền bối 革命先辈học hỏi lẫn nhau互相学习 tăng thm hiểu biết......

  • 实用越南语词汇(4) 日期:2016-02-28 点击:1149

    第二章演讲thế hệ trẻ年青一代 phong ba bo tp(人生的)风雨坎坷 lm nn sự nghiệp v.有所作为c cống hiến đối với ......

  • 实用越南语词汇(3) 日期:2016-02-28 点击:1244

    thể thao leo ni 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoira除之外lin quan mật thiết với和息息相关 nhận loại/loi ngườ......

  • 实用越南语词汇(2) 日期:2016-02-28 点击:1541

    Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额 khoản tn dụng ưu đi优惠信贷 dự n 工程项目 thng tin 通信......

  • 实用越南语词汇(1) 日期:2016-02-28 点击:2810

    第一章 新闻điện đm với和电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyn thủ元首 chuyến thăm n.访问 mới đy adv.最近 cch n......

  • 越南语基本词汇3600个(164) 日期:2016-02-27 点击:2402

    3641niệm 意念3642 y t 护士3643 y t́ 医疗3644thức 意识;观念3645 yn 日元3646 yn tm 安心3647 yn tĩnh 安静3648 yu 爱3......

  • 越南语基本词汇3600个(163) 日期:2016-02-27 点击:1625

    3621 xuất cảnh 出境3622 xút cảnh 出境3623 xuất chng 出众3624 xuất hiện 出现3625 xuất nhập cảnh 出入境3626......

  • 越南语基本词汇3600个(162) 日期:2016-02-27 点击:1446

    Unit 373601 xin 请3602 xin cho 你好!!!3603 xin hỏi 请问3604 xin lỗi 对不起3605 xin php 请假;请允许3606 xin tha lỗi......

  • 越南语基本词汇3600个(161) 日期:2016-02-27 点击:1543

    3581 xe gắn my 机车3582 xe hơi 汽车3583 xe khch 客车3584 xe lửa 火车3585 xe máy 机车3586 xe m t 摩托车3587 xe mt......

  • 越南语基本词汇3600个(160) 日期:2016-02-27 点击:1726

    3561 xa 远3562 x 社;乡3563 x giao 社交3564 x hội 社会3565 x lch 色拉3566 xc định 确定3567 xc lập 确立3568 xc nhậ......

  • 越南语基本词汇3600个(159) 日期:2016-02-27 点击:1512

    3541 vừa... vừa 两者...都;又....又....3542 vui 快乐;高兴3543 vui lng 欢欣;乐意3544 vui tnh 乐天;乐观3545 vui vẻ 快......

  • 越南语基本词汇3600个(158) 日期:2016-02-27 点击:1380

    3521 v danh 不记名;无名3522 v địch 无敌3523 v hiệu 无效3524 v ch 无益3525 vọc sĩ 玩家3526 voi 大象3527 với 和;......

  • 越南语基本词汇3600个(157) 日期:2016-02-27 点击:1422

    Unit 363501 viễn thng 通讯3502 viết 写3503 Việt kiều 越侨3504 Việt Nam 越南3505 Việt ngữ 越语3506 viết tắt ......

  • 越南语基本词汇3600个(156) 日期:2016-02-27 点击:1433

    3481 về 回;关于;有关于3482 về hưu 退休3483 v khứ hồi 来回票3484 v my bay 飞机票;机票3485 về nước 回国3486 vệ......

  • 越南语基本词汇3600个(155) 日期:2016-02-27 点击:1548

    3461 văn minh 文明3462 văn nghệ 文艺3463 văn phng 办公室;文房3464 văn phng phẩm 文具品3465 vạn sự như万事如......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表