实用越南语词汇(28) 日期:2016-03-07 点击:1034
ln gi xun 一阵春风 cnh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋 tiếng ht 鸣叫声 trong trẻo清亮 nh nắng阳光mứ......
实用越南语词汇(27) 日期:2016-03-07 点击:980
m-tp模特丽人 nổi tiếng/danh adj.著名,闻名 lưu truyền rộng ri广泛流传dn gian 民间 lừng danh v. 驰名,著名 thắng ......
实用越南语词汇(26) 日期:2016-03-07 点击:928
vẫy tay 招手 điểm trung tm tn của中间 phng tầm mắt 举目四望ph dung芙蓉 tử vi 紫薇 hoa quế桂花 anh đo樱桃 nắ......
实用越南语词汇(34) 日期:2016-03-07 点击:970
bảo vệ con mắt 保护眼睛 đn tup cng suất 8 ot (功率的)8瓦的灯tranh sự quấy nhiễu của cc nhn tố bn ngoại免于......
实用越南语词汇(25) 日期:2016-02-28 点击:1034
vua cha帝王 bt tch笔迹 từng ng rừng cy nhiệt đới热带雨林rạn san h珊瑚礁 ci ni n.发源地,摇篮 sửng sốt惊愕gc đ......
实用越南语词汇(24) 日期:2016-02-28 点击:989
đn mu phản chiếu彩色的反射灯 tiếng mi cho khua 桨声 trn nửa ngy大半天时间trầm trồ khen ngợi,khng muốn rời ......
实用越南语词汇(23) 日期:2016-02-28 点击:624
第八章名胜古迹rồng lấy than rằn lm chủ thể龙的形象以蛇身为主体tự cường bất khuất,uốn mnh bay cao自强不息,......
实用越南语词汇(23) 日期:2016-02-28 点击:838
第八章名胜古迹rồng lấy than rằn lm chủ thể龙的形象以蛇身为主体tự cường bất khuất,uốn mnh bay cao自强不息,......
实用越南语词汇(22) 日期:2016-02-28 点击:927
ngăn ngă v.防止,防范,提防 trong lnh adj.清新 mi truơng sống生活环境 mốc meo霉菌 生长繁衍 điện phn v.电解đậu ......
实用越南语词汇(21) 日期:2016-02-28 点击:997
nhu cầu năng lựơng需求量 gi thnh成本 thu nhập ti chnh财政收入hợp đồng bao thầu承包合同 cng c lợi互利互惠 cn......
实用越南语词汇(20) 日期:2016-02-28 点击:1194
bước ra khỏi vực thẳm走出暗淡 tnh hnh trước mắt眼前的形势 gập ghềnh崎岖不平 chng gai荆棘,艰险第六章合同hợp......
实用越南语词汇(19) 日期:2016-02-28 点击:849
lạm pht n.通货膨胀 tuyệt đại đa绝大多数 nguyn nhn về nhiều mặt多方面原因 hạ li suất v.降息 chnh sch tiền t......
实用越南语词汇(18) 日期:2016-02-28 点击:880
quyền quản l thay 代理权 qĩu dưỡng lo 养老金 quan hệ cung cầu 供求关系 cảm gic khủng hoảng n.危机感 biện p......
实用越南语词汇(17) 日期:2016-02-28 点击:924
第五章经济专论khủng hoảng kinh tế 经济危机 chứng khon 证券 chứng minh nv.证明,证件ti chnh tiền tệ 金融 tụt xu......
实用越南语词汇(16) 日期:2016-02-28 点击:945
hng loạt 一系列 k kết v.签署 dự n đường ray nhẹ 轻轨项目Bị vong lụcthng cảm谅解备忘录 cam kết v.保证,承诺 ......
实用越南语词汇(15) 日期:2016-02-28 点击:899
hiệp ước bin giới 边界协议 vấn đề phức tạp do lịch sử để lại 历史遗留的复杂问题triển vọng n.前景 bư......
实用越南语词汇(14) 日期:2016-02-28 点击:845
so snh lực lượng qun sự Âu Mỹ chnh loch qu lớn 和欧美军事力量相比悬殊 c năng lực mt mnh đối chọi với M...
实用越南语词汇(13) 日期:2016-02-28 点击:930
trnh (khỏi) v.避免 va chạm lợi ch利益冲突 thực lực n.实力đẩy mạnh kiểm sot加强对..的控制 thế giới đơn c......
实用越南语词汇(12) 日期:2016-02-28 点击:1086
hn gắn v.修补,修复 vết rạn/nứt n.裂痕 xu thế/hướng n.趋势,趋向 ln tới đỉnh cao 达到顶峰 thương thuyết qu......
实用越南语词汇(11) 日期:2016-02-28 点击:1083
cung điện hong gia 皇家宫殿 quy hoạch kiến truc建筑规模 xt về从看 chệnh lệch n.差异,差别 lối tư duy 思维方式......