英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语基本词汇3600个 (18) 日期:2016-02-19 点击:2812

    561 cha Gi -Su 耶稣 562 chưa lu 不久;未久563 chưa thể 还不能;尚不龙564 chưa từng 未曾565 chuẩn 准;标准;准确566 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (17) 日期:2016-02-19 点击:2185

    531 chọn 选;择 532 chồng 老公;丈夫533 chng mặt 头昏眼花534 chống nắng 防晒535 ch́ng tṛm 防偷536 chót 最后的......

  • 越南语基本词汇3600个 (16) 日期:2016-02-19 点击:2438

    Unit 6501 chnh thức 正式502 chnh trị 政治503 chnh xc 正确504 chịu 受505 cho 给;给予506 ch 狗507 chỗ 位子508 chớ ......

  • 越南语基本词汇3600个 (15) 日期:2016-02-19 点击:2264

    471 chỉ 钱(黄金单位) 472 chị 姐;妳473 chị ́y 她474 chỉ cần 只要475 chỉ c 只有476 chỉ đạo 指导;指示477 chi ......

  • 越南语基本词汇3600个 (14) 日期:2016-02-19 点击:2591

    441 chất bo 脂肪 442 chặt chẽ 紧密443 chất da cam 多氯联苯444 chất đạm 蛋白质445 chất độc 毒质;有毒物质446 ......

  • 越南语基本词汇3600个 (13) 日期:2016-02-19 点击:2614

    411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立) 412 chạm 雕刻413 chậm 慢414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;......

  • 越南语基本词汇3600个 (12) 日期:2016-02-19 点击:2387

    381 cấp nước 供水;给水 382 cấp php 发给许可383 cp quang tốc 光缆384 cấp that nước 给排水385 cặp tc 发夹386 c......

  • 越南语基本词汇3600个 (11) 日期:2016-02-19 点击:2391

    351 Cần Thơ 芹苴市 352 Ca-na đa 加拿大353 cng 更;更加354 cảng 港355 căng gin tĩnh mạch 静脉瘤356 cng ngy cng ......

  • 越南语基本词汇3600个 (10) 日期:2016-02-19 点击:2432

    321 ci đ 那个 322 ci kia 那个323 ci ny 这个324 cải thiện 改善325 cam 橙子326 cấm 禁止327 cầm 持着;拿着;持有328 c......

  • 越南语基本词汇3600个 (9) 日期:2016-02-19 点击:2397

    291 bt bi 原子笔 292 bt ch 铅笔293 bưu cục 邮局294 bưu điện 邮电295 bưu kiện 包裹296 bưu phẩm 邮品297 bưu t......

  • 越南语基本词汇3600个 (8) 日期:2016-02-19 点击:2829

    261 bng chuyền 排球 262 bng đ 足球263 bng rổ 蓝球264 bng tai 耳环265 bột 粉266 bốt điện thoại cng cộng 公共......

  • 越南语基本词汇3600个 (7) 日期:2016-02-19 点击:2855

    231 bnh luận 评论 232 bnh phục 康复;平复233 bnh qun 平均234 bnh thường 过的去;还好;平常;普通235 bịt răng 牙套23......

  • 越南语基本词汇3600个 (6) 日期:2016-02-19 点击:2900

    Unit 3 201 bị cấm 被禁202 bị chồng bỏ 被丈夫离异203 b danh 代名;化名204 b đao 冬瓜205 bị lạc đường 迷路206......

  • 越南语基本词汇3600个 (5) 日期:2016-02-19 点击:3191

    151 bắt đầu 开始; 起头 152 bất đồng 不同153 bất động sản 不动产154 bất ha 不和155 bất hợp l 不合理156 b......

  • 越南语基本词汇3600个 (4) 日期:2016-02-19 点击:3712

    125 bo co 报告 126 bao cao su 保险套127 bo ch 报章杂志128 bảo đảm 保证;担保;保障129 bao giờ 何时130 bao gồm 包括......

  • 越南语基本词汇3600个 (3) 日期:2016-02-19 点击:4057

    1 % phần trăm2 1月2日 một phần hai3 2月3日 hai phần ba4 4月5日 bốn phần năm5吗?6 ạ (有肯定或疑问意味的语末助......

  • 越南语基本词汇3600个 (2) 日期:2016-02-19 点击:4336

    56 ba 三57 b 婆;女士;年长的女性58 bà ́y 她59 b con 亲戚60 ba lăm 三十五61 ba mẹ 父母62 ba mốt 三十一63 b ngoại......

  • 越南语基本词汇3600个 (1) 日期:2016-02-19 点击:7279

    1 % phần trăm2 1/2 một phần hai3 2/3 hai phần ba4 4/5 bốn phần năm5吗?6 ạ (有肯定或疑问意味的语末助词)7 c tn......

  • 越南语生活常用词汇15 日期:2011-12-18 点击:10763

    Thay đổi 改变 Thay lng 变心 Thay lời 代言 Thay mặt 代表 Thay phin 轮流 Thay thế 取代 Thay v 代之为 Thăng bằng ......

  • 越南语生活常用词汇14 日期:2011-12-18 点击:6005

    Thanh bần 清贫 Thanh cao 清高 Thanh danh 声誉 Thanh đạm 清淡 Thanh điệu 声调 Thanh lịch 文雅 Thanh l 清理 Thanh......

 «上一页   1   2   …   8   9   10   11   12   …  13   14   下一页»   共273条/14页 
栏目列表