英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语鞋类词汇

时间:2011-09-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语鞋类词汇 绑带鞋giầy thắt dy 布鞋giầy vải 草鞋giầy cỏ 长筒靴bốt cao cổ 低跟鞋giầy đế thấp 钉鞋giầy đinh 短统靴giầy ngắn cổ 帆布鞋giầy vải bạt 高跟鞋giầy cao gt 海棉
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语鞋类词汇

绑带鞋giầy thắt dây

布鞋giầy vải

草鞋giầy cỏ

长筒靴bốt cao cổ

低跟鞋giầy đế thấp

钉鞋giầy đinh

短统靴giầy ngắn cổ

帆布鞋giầy vải bạt

高跟鞋giầy cao gót

海棉拖鞋dép lê xốp

胶鞋giầy cao su

凉鞋 xăng-đan

棉鞋giầy bông

磨压脚底皮鞋giầy da đế cao su đúc

木屐guốc

男鞋giấy nam

男靴bốt nam

牛津鞋giầy bằng vải oxford

女鞋giầy nử

女靴bốt nữ

泡沫塑料拖鞋dép nhựa xốp

皮鞋 giầy da

皮靴bốt da

平跟鞋giầy đế bằng

软底鞋giầy đế mềm

沙地鞋giầy đi cát

塑料鞋giầy nhựa

童鞋giầy trẻ em

拖鞋dép lê

网球鞋giầy chơi tennit

细高跟gót cao nhọn

橡胶底鞋giấy đế cao su

 

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表