英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语医药卫生词汇

时间:2011-09-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语医药卫生词汇 保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe 公费医疗chữa bệnh cng ph 公共卫生vệ sinh cng cộng 个人卫生vệ sinh c nhn 环境卫生vệ sinh mi trường 健康状况tnh hnh sức khỏe 体检
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语医药卫生词汇

保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe

公费医疗chữa bệnh công phí

公共卫生vệ sinh công cộng

个人卫生vệ sinh cá nhân

环境卫生vệ sinh môi trường

健康状况tình hình sức khỏe

体检kiểm tra sức khỏe

卫生vệ sinh

卫生常识thường thức vệ sinh

医科大学 đại học y khoa

医疗事故sự cố y tế

医术y thuật

医学y học

医学院viện y học

医药常识thường thức y dược

医药费y dược phí

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表