边线dường biên dọc
持球giữ cầu
重发球phát lại
出界ra ngoài
触网chạm lưới
大力扣杀đập mạnh
得分 được điểm
底线 đường biên ngang
发球区chỗ phát cầu
反手击球quất trái tay
反手扣杀 đập trái tay
高平球cầu nằm ngang trên cao
后场sau sân
接球方bên đỡ cầu
开球phát cầu
开球方bên phát cầu
拉长球quả cầu kéo dài
连击quất đúp
前场trước sân
网前推托bỏ nhỏ
羽毛球cầu lông
羽毛球场sân cầu lông
羽毛球拍 vợt cầu lông
羽毛球网lưới cầu lông
正手击球quất thuận tay
中场giữa sân
中线trung tuyến
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语