彩球billiards màu
红球viên đỏ
击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ
计时器máy đếm giờ
记分板bảng ghi điểm
落袋rơi xuống lỗ
目标球viên billiards mục tiêu
平击 đâm ngang
球棒gậy chơi billiards
球棒架giá để gậy
球袋túi để viên billiards
台球房phòng chơi billiards
台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards
台球台bàn billiards
弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi
旋转球 viên billiards lăn tròn
主球viên billiards chính
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语