英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语台球词汇

时间:2011-10-04来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:彩球billiards mu 红球vin đỏ 击红球落袋thục vin đỏ rơi vo lỗ 计时器my đếm giờ 记分板bảng ghi điểm 落袋rơi xuống lỗ 目标球vin billiards mục tiu 平击 đm ngang 球棒gậy chơi billiards 球棒架
(单词翻译:双击或拖选)

 

彩球billiards màu

红球viên đỏ

击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ

计时器máy đếm giờ

记分板bảng ghi điểm

落袋rơi xuống lỗ

目标球viên billiards mục tiêu

平击 đâm ngang

球棒gậy chơi billiards

球棒架giá để gậy

球袋túi để viên billiards

台球房phòng chơi billiards

台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards

台球台bàn billiards

弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi

旋转球 viên billiards lăn tròn

主球viên billiards chính

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表