英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语电站词汇(1)

时间:2016-07-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:中文越南语英语飞逸转速tốcđộquaylồngrunawayspeed水头cộtnướcwaterhead漏损drỉnướcwaterleakage空蚀ximn/xmthựccav
(单词翻译:双击或拖选)
       中文

越南语

英语

飞逸转速

tốc độ quay lồng

runaway speed

水头

cột nước

water head

 

漏损

dò rỉ nước

water leakage

空蚀

xói mòn/xâm thực

cavitatione rosion

吸出高度

chiều cao hút

suctionh eigh

转轮

nh xe cô

ng tá

c

runner

轴瓦

bạc trục

混流式、卧轴、金属蜗

壳水轮机

tuabin thủy lực Francí trục

ngang

俯视顺时针

chiều kim đồng hồ khi nhìn

từ phía trên

蜗壳

buồng xoắn

螺丝帽

ê

-cu

vành đáy tua bin

vành chèn kín cố định

弯肘

khuỷu cong

粗糙度

độ nhám

光滑度

độ mịn

波纹度

độ gợn

bình dầu áp lực

接收桶

thùng hứng dầu

法兰

mặt bích

flange

bộ gói trục

chôt cắt cho cánh hướng

模拟试验

thí nghiệm mô hình tuabin

瞬间惯性

 men quá

n tí

nh

inertia moment

短路

ngắn mạch

short circuit

常数

hằng số

constants

截面

tiết diện

section

平衡力

đối trọng

counterbalance

飞轮

vô lăng, bánh đà

flywheel

停滞时间

thời gian chét

dead time

死区

giải chét

dead band

发电机机座

khung stato

硅钢片

thép silic

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表