英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语电站词汇(2)

时间:2016-07-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:制动器phanhhm微处理设备thiếtbivisửl绝缘cchđiện电流互感器mybiếndng电压互感器mybiếnpđiệnp其它配件电磁阀线圈quậnht
(单词翻译:双击或拖选)
 制动器

phanh hã

m

微处理设备

thiết bi vi sử lý

绝缘

cách điện

电流互感器

máy biến dòng

电压互感器

máy biến áp điện áp

其它配件

电磁阀线圈

quận hút van điện từ

可控硅

điốp biến đổi

thuyristor

模块

 dun

module

稳压器

aptomats

Stabilizer

黄磷

pho phơ vàng

yellow phosphorus

磷矿

quạng abati

phosphorite

电位

điện thế

击穿电压

điện áp kích thủng

(puncture voltage)

雷电峰值电压

Điện áp sét cao điểm

液压旋流器

xiclon thủy lực

hydraulic cyclone

单梁吊车

cầu trục dầm đơn

single crane

絮凝剂

chất kết bông

可逆传送带

băng tải đảo chiều

conveyor reverse

抓斗吊车

cầu trục gầu ngoạm

bucket crane

装载机

máy xúc lật

wheel loader

圆锥破碎机

máy đập côn

cone crusher

高压轴破碎机

máy đập trục áp lực cao

液压式挖土机

máy xúc gầu quay

hydraulic excavator

炉蓖,炉床

ghi lò

电动葫芦吊

Palang điện

逆变电源

Nguồn điện nghịch biến

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表