英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语海关手续词汇 1

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:海关手续 thủ tục hải quan艾滋病,梅毒检测 giấy xt nghiệm bệnh giang mai v aids报告单đơn bo co边防检查站 trạm ki
(单词翻译:双击或拖选)
      海关手续 thủ tục hải quan

艾滋病,梅毒检测 giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids

报告单 đơn báo cáo

边防检查站 trạm kiểm tra biên phòng

采血日期 ngày lấy máu

出境签证 visa xuất cảnh

出入境管理 quản lý xuất nhập cảnh

初种完成 hoàn thành tiêm chủng sơ bộ

登记签证 visa đã đăng ký

访问签证 visa khách đến thăm

复种 tiêm chủng lại

公事护照 hộ chiếu công vụ

官员护照 hộ chiếu công chứ

国籍 quốc tịch

过境签证 visa quá cảnh

海关报关 khai báo hải quan

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表