英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语海关手续词汇 2

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:海关登记 đăng k hải quan海关放行 giấy php thng quan海关检查 kiểm tra hải quan海关结关 giấy php hải quan海关人员
(单词翻译:双击或拖选)
       海关登记 đăng ký hải quan

海关放行 giấy phép thông quan

海关检查 kiểm tra hải quan

海关结关 giấy phép hải quan

海关人员 nhân viên hải quan

海关申报表 tờ khai hải quan

海关税则 quy định thuế hải quan

海关通行证 giấy thông hành hải quan

海关验关 kiểm tra hải quan

海关说明书 giấy chứng nhận hải quan

海关总署 tổng cục hải quan

护照 hộ chiếu

检验标本 tiểu bản kiểm nghiệm

检验方法 phương pháp xét nghiệm

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表