英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语关税词汇 1

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:关税 thuế quan保税仓库 kho bảo lơu thuế保税货物 hng bảo lưu thuế财产税 thuế ti sản财政关税 thuế quan ti sản
(单词翻译:双击或拖选)
       关税  thuế quan

保税仓库 kho bảo lơu thuế

保税货物 hàng bảo lưu thuế

财产税 thuế tài sản

财政关税 thuế quan tài sản

出口税 thuế xuất khẩu

多重税 thuế nhiều lần

复合税 thuế phức hợp

个人减税 giảm thuế cá nhân

估税 tính thuế(ấn đinh thuế)

估税员 nhân viên tính thuế

古董 đồ cổ

古玩 đồ vật nhỏ quý hiếm(đồ cổ)

关税与消费税局 cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng

国内货物税 thiếu hàng hóa trong nước

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表