英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语关税词汇 2

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:减税 giảm thuế检查人员 nhn vin kiểm tra交易税 thuế giao dịch教育税 thuế gio dục进口税 thuế nhập khẩu酒税 thu
(单词翻译:双击或拖选)
       减税 giảm thuế

检查人员 nhân viên kiểm tra

交易税 thuế giao dịch

教育税 thuế giáo dục

进口税 thuế nhập khẩu

酒税 thuế rựu

苛捐杂税 sưu cao thuế nặng

累进税 thuế lũy tiến

累退税 thuế lũy thoái(tính thuế lụi lại liên tục)

联邦税 thuế liên bang

没收 tịch thu

免税 miễn thuế

免税商店 cửa hàng miễn thuế

免税物品 hàng miễn thuế

纳税人 người nộp thuế

牌照税 thuế giấp phép

入港税 thuế vào cảng

商品税 thuế hàng hóa

奢侈品税 thuế hàng xa xỉ

收入税 thuế thu nhập

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表