英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语人体器官词汇 1

时间:2011-05-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:背lưng 鼻mũi 鼻骨xương mũi 鼻孔lỗmũi 鼻梁sống mũi 臂cnh tay 扁桃体amiđan 尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处女膜mng trinh 垂体tuyến yn 唇mi 大肠ruột gi 大脑 đại no 大腿 đi 胆囊ti mật 动脉
(单词翻译:双击或拖选)

 

背lưng

鼻mũi

鼻骨xương mũi

鼻孔lỗmũi

鼻梁sống mũi

臂cánh tay

扁桃体amiđan

尺骨xương trụ

耻骨xương mu

处女膜màng trinh

垂体tuyến yên

唇môi

大肠ruột già

大脑 đại não

大腿 đùi

胆囊túi mật

动脉 động mạch

肚脐cái rốn

额trán

额骨xương trán

颚骨xương hàm

耳tai

耳鼓膜màng nhĩ

二头肌cơ hai dầu

腓骨xương mác

肺phổi

肺动脉 động mạch phổi

肺尖 đỉnh phổi

肺叶láphổi

副神经phóthần kinh giao cảm

 

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表