英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语人体器官词汇2

时间:2011-05-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:腹 bụng 腹股沟 háng 腹肌cơ bụng 肝 gan
(单词翻译:双击或拖选)

 

腹bụng

腹股沟 háng

腹肌cơ bụng

肝gan

感觉器官cơ quan cảm giác

感觉神经thần kinh cảm giác

肛门hậu môn

睾丸hòn dái

股骨xương đùi

骨骼bộxương

关节khớp

横隔hoành cách mô

横韧带 dây chẳng ngang

虹膜cùng mạc

喉hầu

喉咙cổhọng

后跟gót

呼吸道 đường hô hấp

滑车神经thần kinh ròng rọc

踝mắt cá chân

踝骨xương mắt cá chân

肌肉 bắp thịt

脊骨xương sống

脊髓神经thần kinh tủy sống

颊má

甲状腺tuyến giáp trạng

肩vai

肩胛骨xương vai

 

顶一下
(10)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表