英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语膳食词汇2

时间:2011-05-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:牛肉 thịt bò 牛肉粉 phở bò 牛肉干 thịt bò khô 糯米饭 xôi 皮蛋 trứng bách thảo
(单词翻译:双击或拖选)

 

牛肉thịt bò

牛肉粉phở bò

牛肉干thịt bò khô

糯米饭xôi

皮蛋trứng bách thảo

切粉phở

肉松ruốc

烧鸭vịt quay

瘦肉thịt nạc

水煮蛋trứng luộc

酸奶sữa chua

笋干măng khô

糖 đường

晚餐cơm chiều

味精mì chính

五花肉thịt ba chỉ

午餐cơm trưa

西餐món ăn Tây

西式自助餐bữa ăn tự chọn kiểu Tây

虾酱mắm tôm

咸菜dưa muối

咸蛋trứng mặn

香肠lạp xường

鸭仔蛋trứng viej lộn

腌肉thịt muối

盐muối

燕窝yến sào

羊肉thịt dê

意大利菜món ăn Italy

油条quẩy

鱼翅vây cá

雨露nước mắm

圆粉bún

云吞vần thấn

早餐quà sáng

正餐bữa chinh

中餐món ăn Trung Quốc

猪肉thịt lợn

猪油dầu mỡ

猪杂粥cháo lòng lợn

粽子bánh chưng

 

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表