英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语常见疾病词汇

时间:2011-05-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:出血 chảy máu 出疹子 nổi ban đỏ 低热 sốt nhẹ 恶心 buồn nôn
(单词翻译:双击或拖选)

 

出血chảy máu

出疹子nổi ban đỏ

低热sốt nhẹ

恶心buồn nôn

耳鸣ù tai

发冷phát lạnh

发烧sốt

浮肿phù

腹胀chướng bụng

干咳ho khan

干呕nôn khan

肝肿大gan to

高热sốt cao

关节痛 đau khớp

寒战rét run

幻觉 ảo giác

幻听 ảo thính

黄疸bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A

昏厥hôn mê

昏迷ngất

急腹痛 đau bụng cấp tính

疖子bệnh ghẻ

拉黑便đi ngoài phân đen

淋巴结肿大tuyến hạch sưng to

流鼻涕chảy nước mũi

麻木 tê dại

脉弱mạch yếu

脉速mạch nhanh

慢性便秘bệnh táo

慢性腹泻tiêu chảy mãn tính

内出血xuất huyết nội

脓mủ

呕吐nôn mửa

呕血nôn ra máu

皮下出血xuất huyết dưới da

气促thở gấp

全身发痒ngứa khắp người

全身疼痛toàn thân đau nhức

嗓子疼viêm họng

伤口流脓vết thương chảy mủ

失眠mất ngủ

食欲不振chán ăn

水肿bệnh phù

头昏眼花 đầu váng mắt hoa

头痛 đau đầu

外出血xuất huyết ngoại

胃酸过多nước chua trong dạ dày nhiều

胃痛 đau dạ dạy

消化不良tiêu hóa kém

心悸hồi hộp

心杂音loạn nhịp tim

胸痛 đau ngực

休克sốc

血压高huyết áp cao

牙疼 đau răng

腰痛 đau lưng

阴道出血âm đạo xuất huyết

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表